rương hòm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rương hòm+
- Trunks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rương hòm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rương hòm":
răng hàm rương hòm - Những từ có chứa "rương hòm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
reliquary cased hamper shrine chest false bottom wardrobe trunk dower-chest packing-case trunk-nail more...
Lượt xem: 536